TỔNG QUAN KỸ THUẬT | |
---|---|
Loại động cơ | Inhub (Trung tâm) |
Công suất danh định | 1 800 W |
Công suất tối đa | 3 000 W |
Tốc độ tối đa | 78 km/h |
Tăng tốc 0–50 km/h | 12 giây |
Chuẩn chống nước | IP67 |
Pin & Quãng đường | |
Loại pin | LFP, 1 pin 3,5 kWh |
Trọng lượng pin | 28 kg |
Quãng đường 1 lần sạc* | 194 km (30 km/h, 1 người)¹ |
Thời gian sạc | ~6 giờ (bộ sạc 1 000 W) |
Kích thước & Trọng lượng | |
Dài × Rộng × Cao | 1 895 × 678 × 1 130 mm |
Chiều dài cơ sở | 1 321 mm |
Chiều cao yên | 760 mm |
Khoảng sáng gầm | 125 mm |
Trọng lượng (gồm pin) | 112 kg |
Thể tích cốp | 23 lít |
TRANG BỊ & CÔNG NGHỆ | |
Giảm xóc trước | Ống lồng thủy lực |
Giảm xóc sau | Lò xo đôi thủy lực |
Phanh trước/sau | Đĩa trước & sau |
Lốp trước/sau | 90/90–14 + 120/70–12 (không săm) |
Áp suất lốp | 2.00/2.25 kgf/cm² |
*Quãng đường đo theo điều kiện chuẩn (1 người ~65 kg, 30 km/h).