TỔNG QUAN KỸ THUẬT | |
---|---|
Loại động cơ | Side Motor IPM |
Công suất danh định | 1 500 W |
Công suất tối đa | 2 500 W |
Tốc độ tối đa | ~60 km/h |
Tiêu chuẩn chống nước | IP67 |
Pin & Quãng đường | |
Loại pin | LFP (Lithium‑Iron Phosphate) |
Dung lượng pin | 2,0 kWh |
Quãng đường/lần sạc* | 114 km (30 km/h, 1 người) |
Thời gian sạc | ~5+ giờ (bộ sạc 400 W) |
Kích thước & Trọng lượng | |
Kích thước (DxRxC) | 1 912 × 693 × 1 128 mm |
Chiều dài cơ sở | 1 320 mm |
Chiều cao yên | 770 mm |
Khoảng sáng gầm | 145 mm |
Trọng lượng (gồm pin) | 99 kg |
Cốp xe | 21 lít |
TRANG BỊ & CÔNG NGHỆ | |
Phanh trước/sau | Đĩa / tang trống |
Giảm xóc trước | Ống lồng thủy lực |
Giảm xóc sau | Lò xo đôi thủy lực |
Đèn & đồng hồ | LED + LCD kỹ thuật số |
*Quãng đường đo theo điều kiện: tốc độ 30 km/h, 1 người ~65 kg.