TỔNG QUAN KỸ THUẬT | |
---|---|
Loại động cơ | BLDC (Hub-motor) |
Công suất tối đa | 1 500 W |
Tốc độ tối đa | 49 km/h |
Tăng tốc 0–49 km/h | ~19 giây |
Tiêu chuẩn chống nước | IP67 |
Pin & Quãng đường | |
Nguồn điện | Ắc‑quy chì kín khí (5 × 12 V – 21 Ah) |
Quãng đường/lần sạc* | 82 km (ở 30 km/h) |
Sạc 0–80 % | 8 giờ |
Sạc đầy (100 %) | 10 giờ |
Kích thước & Trọng lượng | |
Dài × Rộng × Cao | 1 742 × 715 × 1 085 mm |
Chiều cao yên | 755 mm |
Trọng lượng | 95,6 kg |
TRANG BỊ & CÔNG NGHỆ | |
Phanh trước | Đĩa |
Giảm xóc trước | Ống lồng thủy lực |
Giảm xóc sau | Lò xo đôi thủy lực |
Đèn pha | LED Projector + hậu LED |
Cốp xe | 22 lít |
*Quãng đường đo ở tốc độ 30 km/h với tải 65 kg.